Có 2 kết quả:
視網膜 shì wǎng mó ㄕˋ ㄨㄤˇ ㄇㄛˊ • 视网膜 shì wǎng mó ㄕˋ ㄨㄤˇ ㄇㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
retina
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
retina
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0